Characters remaining: 500/500
Translation

phương án

Academic
Friendly

Từ "phương án" trong tiếng Việt có nghĩamột bản trình bày hoặc kế hoạch dự kiến về những việc cần thực hiện để đạt được một mục tiêu nào đó. thường được sử dụng trong các bối cảnh như lập kế hoạch, quản lý dự án, hoặc trong các cuộc họp để đề xuất giải pháp cho một vấn đề cụ thể.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc từ:

    • "Phương" có nghĩacách, phương pháp, hoặc hướng đi.
    • "Án" có thể hiểu một quyết định, một bản kế hoạch hoặc một quyết định đã được đưa ra.
  2. Cách sử dụng:

    • dụ cơ bản:
    • dụ nâng cao:
  3. Biến thể của từ:

    • Từ "phương án" có thể những biến thể như "phương án dự phòng" (dự kiến cho trường hợp khẩn cấp) hoặc "phương án tối ưu" (kế hoạch được cho tốt nhất trong các lựa chọn).
  4. Từ đồng nghĩa từ gần giống:

    • Một số từ đồng nghĩa với "phương án" bao gồm "kế hoạch", "giải pháp", "đề xuất".
    • Các từ gần giống có thể "lập kế hoạch", "chiến lược".
  5. Sự phân biệt:

    • "Phương án" thường được sử dụng để chỉ những kế hoạch cụ thể, trong khi "kế hoạch" có thể rộng hơn, không chỉ bao gồm các phương án còn các bước thực hiện.
    • "Giải pháp" thường mang nghĩa là cách giải quyết một vấn đề cụ thể, trong khi "phương án" có thể chỉ ra nhiều lựa chọn khác nhau để thực hiện.
Tóm tắt:

Tóm lại, "phương án" một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Việt, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, quản lý nghiên cứu. không chỉ đơn thuần một kế hoạch còn thể hiện sự chuẩn bị tính linh hoạt trong việc đối phó với các tình huống khác nhau.

  1. Bản trình bày dự kiến việc phải làm.

Comments and discussion on the word "phương án"